- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số thủ đô
XSTT - Xổ Số Truyền Thống
7SZ2SZ1SZ18SZ13SZ5SZ15SZ16SZ | ||||||||||||
ĐB | 90238 | |||||||||||
G.1 | 27464 | |||||||||||
G.2 | 66687 48127 | |||||||||||
G.3 | 16485 31724 48690 88619 68643 84604 | |||||||||||
G.4 | 9138 5990 9399 8971 | |||||||||||
G.5 | 8119 6619 8731 5678 3868 9099 | |||||||||||
G.6 | 569 898 681 | |||||||||||
G.7 | 73 39 59 89 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04 | 0 | 90(2) |
1 | 19(3) | 1 | 31, 71, 81 |
2 | 24, 27 | 2 | |
3 | 31, 38(2), 39 | 3 | 43, 73 |
4 | 43 | 4 | 04, 24, 64 |
5 | 59 | 5 | 85 |
6 | 64, 68, 69 | 6 | |
7 | 71, 73, 78 | 7 | 27, 87 |
8 | 81, 85, 87, 89 | 8 | 38(2), 68, 78, 98 |
9 | 90(2), 98, 99(2) | 9 | 19(3), 39, 59, 69, 89, 99(2) |
Thống Kê KetQua XSMB đến 15/09/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
72: 19 lần | 22: 18 lần | 09: 18 lần | 97: 17 lần | 42: 17 lần |
62: 17 lần | 69: 17 lần | 78: 16 lần | 13: 16 lần | 39: 16 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
88: 7 lần | 91: 7 lần | 60: 7 lần | 53: 7 lần | 66: 7 lần |
41: 7 lần | 28: 7 lần | 84: 6 lần | 51: 6 lần | 95: 6 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
69: 3 ngày | 85: 3 ngày | 43: 2 ngày | 78: 2 ngày | 73: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
80: 19 ngày | 20: 17 ngày | 51: 13 ngày | 12: 13 ngày | 82: 13 ngày |
46: 12 ngày | 17: 11 ngày | 00: 11 ngày | 83: 11 ngày | 65: 11 ngày |
06: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
3: 118 lần | 4: 116 lần | 1: 115 lần | 7: 114 lần | 2: 113 lần |
6: 108 lần | 0: 105 lần | 9: 103 lần | 5: 95 lần | 8: 93 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 128 lần | 9: 125 lần | 6: 118 lần | 3: 117 lần | 7: 114 lần |
4: 106 lần | 8: 102 lần | 1: 93 lần | 0: 90 lần | 5: 87 lần |
XSTT Thứ 7 ngày 14/09/2024
8SY2SY17SY18SY6SY12SY1SY5SY | ||||||||||||
ĐB | 04332 | |||||||||||
G.1 | 91586 | |||||||||||
G.2 | 45444 10769 | |||||||||||
G.3 | 31025 98443 47625 40009 16067 01918 | |||||||||||
G.4 | 9578 3169 9542 5129 | |||||||||||
G.5 | 0653 1642 2195 1354 8358 4285 | |||||||||||
G.6 | 256 736 422 | |||||||||||
G.7 | 22 92 78 73 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 09 | 0 | |
1 | 18 | 1 | |
2 | 22(2), 25(2), 29 | 2 | 22(2), 32, 42(2), 92 |
3 | 32, 36 | 3 | 43, 53, 73 |
4 | 42(2), 43, 44 | 4 | 44, 54 |
5 | 53, 54, 56, 58 | 5 | 25(2), 85, 95 |
6 | 67, 69(2) | 6 | 36, 56, 86 |
7 | 73, 78(2) | 7 | 67 |
8 | 85, 86 | 8 | 18, 58, 78(2) |
9 | 92, 95 | 9 | 09, 29, 69(2) |
XSTT Thứ 6 ngày 13/09/2024
9SX7SX10SX14SX4SX18SX5SX11SX | ||||||||||||
ĐB | 50628 | |||||||||||
G.1 | 85767 | |||||||||||
G.2 | 57586 11987 | |||||||||||
G.3 | 95603 19411 45336 73244 69557 16197 | |||||||||||
G.4 | 5502 7039 3385 5126 | |||||||||||
G.5 | 3335 9175 3286 3840 9330 7269 | |||||||||||
G.6 | 001 153 437 | |||||||||||
G.7 | 64 30 13 93 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 02, 03 | 0 | 30(2), 40 |
1 | 11, 13 | 1 | 01, 11 |
2 | 26, 28 | 2 | 02 |
3 | 30(2), 35, 36, 37, 39 | 3 | 03, 13, 53, 93 |
4 | 40, 44 | 4 | 44, 64 |
5 | 53, 57 | 5 | 35, 75, 85 |
6 | 64, 67, 69 | 6 | 26, 36, 86(2) |
7 | 75 | 7 | 37, 57, 67, 87, 97 |
8 | 85, 86(2), 87 | 8 | 28 |
9 | 93, 97 | 9 | 39, 69 |
XSTT Thứ 5 ngày 12/09/2024
4SV11SV7SV215SV19SV14SV3SV17SV | ||||||||||||
ĐB | 12759 | |||||||||||
G.1 | 32594 | |||||||||||
G.2 | 78172 76635 | |||||||||||
G.3 | 00308 07679 22087 86586 82661 90324 | |||||||||||
G.4 | 9763 6386 0258 1675 | |||||||||||
G.5 | 5532 4873 9528 1753 9654 4449 | |||||||||||
G.6 | 519 359 467 | |||||||||||
G.7 | 26 99 54 53 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 08 | 0 | |
1 | 19 | 1 | 61 |
2 | 24, 26, 28 | 2 | 32, 72 |
3 | 32, 35 | 3 | 53(2), 63, 73 |
4 | 49 | 4 | 24, 54(2), 94 |
5 | 53(2), 54(2), 58, 59(2) | 5 | 35, 75 |
6 | 61, 63, 67 | 6 | 26, 86(2) |
7 | 72, 73, 75, 79 | 7 | 67, 87 |
8 | 86(2), 87 | 8 | 08, 28, 58 |
9 | 94, 99 | 9 | 19, 49, 59(2), 79, 99 |
XSTT Thứ 4 ngày 11/09/2024
20SU10SU6SU1SU17SU5SU12SU11SU | ||||||||||||
ĐB | 65697 | |||||||||||
G.1 | 87798 | |||||||||||
G.2 | 29505 68663 | |||||||||||
G.3 | 65177 63397 80784 41349 81790 33758 | |||||||||||
G.4 | 0072 1942 0169 3711 | |||||||||||
G.5 | 5733 1205 2723 8525 7788 6647 | |||||||||||
G.6 | 641 242 438 | |||||||||||
G.7 | 74 43 40 16 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 05(2) | 0 | 40, 90 |
1 | 11, 16 | 1 | 11, 41 |
2 | 23, 25 | 2 | 42(2), 72 |
3 | 33, 38 | 3 | 23, 33, 43, 63 |
4 | 40, 41, 42(2), 43, 47, 49 | 4 | 74, 84 |
5 | 58 | 5 | 05(2), 25 |
6 | 63, 69 | 6 | 16 |
7 | 72, 74, 77 | 7 | 47, 77, 97(2) |
8 | 84, 88 | 8 | 38, 58, 88, 98 |
9 | 90, 97(2), 98 | 9 | 49, 69 |
XSTT Thứ 3 ngày 10/09/2024
6ST11ST18ST9ST12ST2ST4ST19ST | ||||||||||||
ĐB | 08694 | |||||||||||
G.1 | 96708 | |||||||||||
G.2 | 03057 00561 | |||||||||||
G.3 | 94795 00119 95266 35332 68203 75377 | |||||||||||
G.4 | 2968 3754 0021 3437 | |||||||||||
G.5 | 1962 4728 0411 3152 6476 3749 | |||||||||||
G.6 | 577 649 569 | |||||||||||
G.7 | 69 01 11 14 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 03, 08 | 0 | |
1 | 11(2), 14, 19 | 1 | 01, 11(2), 21, 61 |
2 | 21, 28 | 2 | 32, 52, 62 |
3 | 32, 37 | 3 | 03 |
4 | 49(2) | 4 | 14, 54, 94 |
5 | 52, 54, 57 | 5 | 95 |
6 | 61, 62, 66, 68, 69(2) | 6 | 66, 76 |
7 | 76, 77(2) | 7 | 37, 57, 77(2) |
8 | 8 | 08, 28, 68 | |
9 | 94, 95 | 9 | 19, 49(2), 69(2) |
Xổ Số Hôm Qua
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung